Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 约定俗成
Pinyin: yuē dìng sú chéng
Meanings: Quy ước thông thường hình thành qua thói quen lâu đời., Conventional agreement formed through long-standing custom., 指事物的名称或社会习惯往往是由人民群众经过长期社会实践而确定或形成的。[出处]《荀子·正名》“名无固宜,约之以命,约定俗成谓之宜,异于约则谓之不宜。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 勺, 纟, 宀, 𤴓, 亻, 谷, 戊, 𠃌
Chinese meaning: 指事物的名称或社会习惯往往是由人民群众经过长期社会实践而确定或形成的。[出处]《荀子·正名》“名无固宜,约之以命,约定俗成谓之宜,异于约则谓之不宜。”
Grammar: Thành ngữ, không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.
Example: 这种说法是约定俗成的。
Example pinyin: zhè zhǒng shuō fǎ shì yuē dìng sú chéng de 。
Tiếng Việt: Cách nói này là quy ước thông thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy ước thông thường hình thành qua thói quen lâu đời.
Nghĩa phụ
English
Conventional agreement formed through long-standing custom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指事物的名称或社会习惯往往是由人民群众经过长期社会实践而确定或形成的。[出处]《荀子·正名》“名无固宜,约之以命,约定俗成谓之宜,异于约则谓之不宜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế