Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 约分

Pinyin: yuē fēn

Meanings: Rút gọn phân số, giảm tử số và mẫu số về dạng đơn giản nhất., Simplify a fraction by reducing the numerator and denominator to their lowest terms., ①用分子和分母的最大公约数除分子和分母,使分数简化而数值不变。[例]16/64约分成1/4.

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 勺, 纟, 八, 刀

Chinese meaning: ①用分子和分母的最大公约数除分子和分母,使分数简化而数值不变。[例]16/64约分成1/4.

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh toán học hoặc giáo dục. Cần có đối tượng (phân số) được rút gọn phía sau.

Example: 我们需要将这个分数进行约分。

Example pinyin: wǒ men xū yào jiāng zhè ge fēn shù jìn xíng yuē fēn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phải rút gọn phân số này.

约分
yuē fēn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút gọn phân số, giảm tử số và mẫu số về dạng đơn giản nhất.

Simplify a fraction by reducing the numerator and denominator to their lowest terms.

用分子和分母的最大公约数除分子和分母,使分数简化而数值不变。16/64约分成1/4.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

约分 (yuē fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung