Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精熟

Pinyin: jīng shú

Meanings: Thông thạo, thành thục, nắm vững một kỹ năng hoặc kiến thức nào đó., Proficient, skilled, having mastery over a particular skill or knowledge., ①精湛纯熟。[例]拳法精熟。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 米, 青, 孰, 灬

Chinese meaning: ①精湛纯熟。[例]拳法精熟。

Grammar: Thường dùng để miêu tả khả năng cao trong việc sử dụng hoặc hiểu biết điều gì đó.

Example: 他对这门语言已经非常精熟。

Example pinyin: tā duì zhè mén yǔ yán yǐ jīng fēi cháng jīng shú 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã rất thành thạo ngôn ngữ này.

精熟
jīng shú
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông thạo, thành thục, nắm vững một kỹ năng hoặc kiến thức nào đó.

Proficient, skilled, having mastery over a particular skill or knowledge.

精湛纯熟。拳法精熟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精熟 (jīng shú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung