Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精甲

Pinyin: jīng jiǎ

Meanings: Giáp tinh nhuệ, đội quân ưu tú, thường mang ý nghĩa biểu trưng trong lịch sử., Elite armor, elite troops, historically symbolic., ①精兵。[例]水军精甲。——《资治通鉴》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 米, 青, 甲

Chinese meaning: ①精兵。[例]水军精甲。——《资治通鉴》。

Grammar: Thuật ngữ lịch sử/military, thường dùng để chỉ những binh sĩ hoặc đơn vị ưu tú.

Example: 这支军队被称为精甲部队。

Example pinyin: zhè zhī jūn duì bèi chēng wéi jīng jiǎ bù duì 。

Tiếng Việt: Đội quân này được gọi là lực lượng tinh nhuệ.

精甲
jīng jiǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáp tinh nhuệ, đội quân ưu tú, thường mang ý nghĩa biểu trưng trong lịch sử.

Elite armor, elite troops, historically symbolic.

精兵。水军精甲。——《资治通鉴》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精甲 (jīng jiǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung