Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精粹
Pinyin: jīng cuì
Meanings: Tinh túy, phần cốt lõi, tinh vi., Essence, quintessence; exquisite., ①精美纯粹。[例]聪明精粹,有生之最灵者也。——《汉书·刑法者》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 米, 青, 卒
Chinese meaning: ①精美纯粹。[例]聪明精粹,有生之最灵者也。——《汉书·刑法者》。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 这本书包含了文学的精粹。
Example pinyin: zhè běn shū bāo hán le wén xué de jīng cuì 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này chứa đựng tinh túy của văn học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh túy, phần cốt lõi, tinh vi.
Nghĩa phụ
English
Essence, quintessence; exquisite.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精美纯粹。聪明精粹,有生之最灵者也。——《汉书·刑法者》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!