Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精瘦

Pinyin: jīng shòu

Meanings: Gầy nhưng khỏe mạnh, săn chắc., Lean but strong, muscular., ①极瘦。[例]长得精瘦。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 米, 青, 叟, 疒

Chinese meaning: ①极瘦。[例]长得精瘦。

Grammar: Miêu tả ngoại hình của con người, tập trung vào sự cân đối giữa gầy và khỏe.

Example: 他的身体虽然精瘦,但力量很大。

Example pinyin: tā de shēn tǐ suī rán jīng shòu , dàn lì liàng hěn dà 。

Tiếng Việt: Cơ thể anh ấy tuy gầy nhưng rất khỏe mạnh.

精瘦
jīng shòu
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gầy nhưng khỏe mạnh, săn chắc.

Lean but strong, muscular.

极瘦。长得精瘦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精瘦 (jīng shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung