Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精神文明
Pinyin: jīng shén wén míng
Meanings: Văn minh tinh thần (ý chỉ đời sống tinh thần cao đẹp)., Spiritual civilization., ①人类社会历史实践过程中所创造的精神财富,包括思想、道德和教育、科学、文化等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 米, 青, 申, 礻, 乂, 亠, 日, 月
Chinese meaning: ①人类社会历史实践过程中所创造的精神财富,包括思想、道德和教育、科学、文化等。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các văn bản chính trị hoặc xã hội học.
Example: 我们应该注重精神文明建设。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi zhù zhòng jīng shén wén míng jiàn shè 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên chú trọng xây dựng văn minh tinh thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn minh tinh thần (ý chỉ đời sống tinh thần cao đẹp).
Nghĩa phụ
English
Spiritual civilization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人类社会历史实践过程中所创造的精神财富,包括思想、道德和教育、科学、文化等
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế