Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精核

Pinyin: jīng hé

Meanings: Nhân (phần quan trọng nhất của hạt)., Nucleus or kernel (the most important part of the seed)., ①认真考核。[例]精核账目。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 米, 青, 亥, 木

Chinese meaning: ①认真考核。[例]精核账目。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học khi đề cập đến phần quan trọng nhất của hạt.

Example: 这颗种子的精核很有营养。

Example pinyin: zhè kē zhǒng zi de jīng hé hěn yǒu yíng yǎng 。

Tiếng Việt: Phần nhân của hạt giống này rất giàu dinh dưỡng.

精核
jīng hé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân (phần quan trọng nhất của hạt).

Nucleus or kernel (the most important part of the seed).

认真考核。精核账目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精核 (jīng hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung