Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精纯

Pinyin: jīng chún

Meanings: Tinh khiết, thuần túy., Pure, refined., ①精湛纯熟。[例]工艺精纯。[例]精纯的艺术手法。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 米, 青, 屯, 纟

Chinese meaning: ①精湛纯熟。[例]工艺精纯。[例]精纯的艺术手法。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả phẩm chất đạo đức hoặc chất lượng của sự vật.

Example: 他的思想非常精纯。

Example pinyin: tā de sī xiǎng fēi cháng jīng chún 。

Tiếng Việt: Tư tưởng của anh ấy rất thuần khiết.

精纯
jīng chún
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh khiết, thuần túy.

Pure, refined.

精湛纯熟。工艺精纯。精纯的艺术手法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精纯 (jīng chún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung