Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法力无边

Pinyin: fǎ lì wú biān

Meanings: Sức mạnh phép thuật vô biên, Boundless magical power, 法力佛教中指佛法的力量;后泛指神奇超人的力量。佛法的力量没有边际。比喻力量极大而不可估量。[出处]明·无名氏《八仙过海》第三折“小圣我法力无边,通天达地,指山山崩,指水水跑。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 去, 氵, 丿, 𠃌, 一, 尢, 力, 辶

Chinese meaning: 法力佛教中指佛法的力量;后泛指神奇超人的力量。佛法的力量没有边际。比喻力量极大而不可估量。[出处]明·无名氏《八仙过海》第三折“小圣我法力无边,通天达地,指山山崩,指水水跑。”

Grammar: Thành ngữ mô tả khả năng siêu nhiên vượt xa giới hạn thông thường.

Example: 这位法师据说法力无边。

Example pinyin: zhè wèi fǎ shī jù shuō fǎ lì wú biān 。

Tiếng Việt: Vị pháp sư này được đồn rằng có sức mạnh phép thuật vô biên.

法力无边
fǎ lì wú biān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh phép thuật vô biên

Boundless magical power

法力佛教中指佛法的力量;后泛指神奇超人的力量。佛法的力量没有边际。比喻力量极大而不可估量。[出处]明·无名氏《八仙过海》第三折“小圣我法力无边,通天达地,指山山崩,指水水跑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法力无边 (fǎ lì wú biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung