Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法办
Pinyin: fǎ bàn
Meanings: Xử lý theo pháp luật, To handle according to the law, ①依法惩办。[例]逮捕法办。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 去, 氵, 八, 力
Chinese meaning: ①依法惩办。[例]逮捕法办。
Grammar: Động từ chỉ hành động xử lý đúng theo quy định pháp luật.
Example: 这件事必须依法法办。
Example pinyin: zhè jiàn shì bì xū yī fǎ fǎ bàn 。
Tiếng Việt: Việc này phải xử lý theo pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xử lý theo pháp luật
Nghĩa phụ
English
To handle according to the law
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依法惩办。逮捕法办
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!