Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沾花惹草

Pinyin: zhān huā rě cǎo

Meanings: Trêu hoa ghẹo nguyệt, ám chỉ việc đàn ông trăng hoa, quấy rối phụ nữ., To flirt with women; to philander., 犹言沾风惹草。[出处]《花城》1981年第5期“对了,说她是那种逗引男人去沾花惹草的妖冶,肯定百分之百的正确!”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 占, 氵, 化, 艹, 心, 若, 早

Chinese meaning: 犹言沾风惹草。[出处]《花城》1981年第5期“对了,说她是那种逗引男人去沾花惹草的妖冶,肯定百分之百的正确!”

Grammar: Cụm từ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ thói xấu trong đời sống hôn nhân.

Example: 他经常在外面沾花惹草,不顾家庭。

Example pinyin: tā jīng cháng zài wài miàn zhān huā rě cǎo , bú gù jiā tíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên ra ngoài trăng hoa, không quan tâm đến gia đình.

沾花惹草
zhān huā rě cǎo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trêu hoa ghẹo nguyệt, ám chỉ việc đàn ông trăng hoa, quấy rối phụ nữ.

To flirt with women; to philander.

犹言沾风惹草。[出处]《花城》1981年第5期“对了,说她是那种逗引男人去沾花惹草的妖冶,肯定百分之百的正确!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沾花惹草 (zhān huā rě cǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung