Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法力

Pinyin: fǎ lì

Meanings: Sức mạnh phép thuật, năng lực tâm linh, Magical power, spiritual ability, ①原指佛法的除妄伏魔之力,后泛指超人的神力。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 去, 氵, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①原指佛法的除妄伏魔之力,后泛指超人的神力。

Grammar: Danh từ thường dùng trong văn hóa tín ngưỡng, tâm linh.

Example: 传说中道士拥有强大的法力。

Example pinyin: chuán shuō zhōng dào shì yōng yǒu qiáng dà de fǎ lì 。

Tiếng Việt: Trong truyền thuyết, đạo sĩ sở hữu sức mạnh phép thuật lớn.

法力
fǎ lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh phép thuật, năng lực tâm linh

Magical power, spiritual ability

原指佛法的除妄伏魔之力,后泛指超人的神力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法力 (fǎ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung