Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泄泻
Pinyin: xiè xiè
Meanings: Tiêu chảy, đi ngoài phân lỏng., Diarrhea, loose stools., ①腹泻。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 世, 氵, 写
Chinese meaning: ①腹泻。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn nói và y học. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm đối tượng.
Example: 他因为吃了不干净的东西而泄泻。
Example pinyin: tā yīn wèi chī le bù gān jìng de dōng xī ér xiè xiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị tiêu chảy vì ăn phải thứ gì đó không sạch sẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu chảy, đi ngoài phân lỏng.
Nghĩa phụ
English
Diarrhea, loose stools.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
腹泻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!