Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法人
Pinyin: fǎ rén
Meanings: Pháp nhân, tổ chức được công nhận là chủ thể pháp luật., Legal person; an organization recognized as a subject of law., ①家畜(如猪)的半液状食物,由厨房、市场等处得到的动植物废料与水混合而成。*②淘米、洗菜、洗刷餐具用过的水。亦称“潲水”。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 去, 氵, 人
Chinese meaning: ①家畜(如猪)的半液状食物,由厨房、市场等处得到的动植物废料与水混合而成。*②淘米、洗菜、洗刷餐具用过的水。亦称“潲水”。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường dùng trong văn bản pháp lý và kinh doanh.
Example: 这家公司是独立的法人。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī shì dú lì de fǎ rén 。
Tiếng Việt: Công ty này là một pháp nhân độc lập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pháp nhân, tổ chức được công nhận là chủ thể pháp luật.
Nghĩa phụ
English
Legal person; an organization recognized as a subject of law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家畜(如猪)的半液状食物,由厨房、市场等处得到的动植物废料与水混合而成
淘米、洗菜、洗刷餐具用过的水。亦称“潲水”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!