Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沿例
Pinyin: yán lì
Meanings: Theo thông lệ, tiền lệ đã có., According to precedent or established custom., 犹言沾沾自喜。[出处]明·袁宗道《读〈孟子〉》“好善与强知虑多闻识正相违,强知多闻必沾沾自好。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 几, 口, 氵, 亻, 列
Chinese meaning: 犹言沾沾自喜。[出处]明·袁宗道《读〈孟子〉》“好善与强知虑多闻识正相违,强知多闻必沾沾自好。”
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thống hoặc quy định lâu đời.
Example: 按照沿例,我们每年都会举行一次大会。
Example pinyin: àn zhào yán lì , wǒ men měi nián dōu huì jǔ xíng yí cì dà huì 。
Tiếng Việt: Theo thông lệ, chúng tôi tổ chức đại hội mỗi năm một lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo thông lệ, tiền lệ đã có.
Nghĩa phụ
English
According to precedent or established custom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言沾沾自喜。[出处]明·袁宗道《读〈孟子〉》“好善与强知虑多闻识正相违,强知多闻必沾沾自好。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!