Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泄密
Pinyin: xiè mì
Meanings: Lộ bí mật, tiết lộ thông tin mật, To leak secrets, disclose confidential information, 原指僧、尼挨门向人求布施,后泛指到处乞求施舍。[出处]明·高攀龙《讲义·君子所性仁义礼智根于心》“若天分之我不承受,此家当,我却无分了,便至沿门持钵,仰息他人。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 世, 氵, 宓, 山
Chinese meaning: 原指僧、尼挨门向人求布施,后泛指到处乞求施舍。[出处]明·高攀龙《讲义·君子所性仁义礼智根于心》“若天分之我不承受,此家当,我却无分了,便至沿门持钵,仰息他人。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị tiết lộ. Ví dụ: 泄密情报 (tiết lộ thông tin tình báo).
Example: 员工不小心泄密了公司的机密文件。
Example pinyin: yuán gōng bù xiǎo xīn xiè mì le gōng sī de jī mì wén jiàn 。
Tiếng Việt: Nhân viên vô tình làm lộ tài liệu mật của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lộ bí mật, tiết lộ thông tin mật
Nghĩa phụ
English
To leak secrets, disclose confidential information
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指僧、尼挨门向人求布施,后泛指到处乞求施舍。[出处]明·高攀龙《讲义·君子所性仁义礼智根于心》“若天分之我不承受,此家当,我却无分了,便至沿门持钵,仰息他人。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!