Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泅游
Pinyin: qiú yóu
Meanings: Bơi lội trong nước, thường là bơi dưới sông hồ., To swim in the water, often referring to swimming in rivers or lakes., ①泅浮游水。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 囚, 氵, 斿
Chinese meaning: ①泅浮游水。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để diễn tả hành động bơi. Thường đi kèm với địa điểm hoặc phương tiện nơi diễn ra hành động bơi.
Example: 他喜欢在河里泅游。
Example pinyin: tā xǐ huan zài hé lǐ qiú yóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích bơi lội trong sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bơi lội trong nước, thường là bơi dưới sông hồ.
Nghĩa phụ
English
To swim in the water, often referring to swimming in rivers or lakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泅浮游水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!