Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法兰
Pinyin: fǎ lán
Meanings: Pháp Lan (tên riêng, có thể chỉ địa danh hoặc tên người), Flange (a mechanical connection; or a proper noun), ①同“凸缘”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 去, 氵, 三, 丷
Chinese meaning: ①同“凸缘”。
Grammar: Danh từ chỉ một phần cơ khí dùng để kết nối các bộ phận. Cũng có thể là tên riêng.
Example: 这个机器需要安装法兰。
Example pinyin: zhè ge jī qì xū yào ān zhuāng fǎ lán 。
Tiếng Việt: Cái máy này cần phải lắp đặt mặt bích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pháp Lan (tên riêng, có thể chỉ địa danh hoặc tên người)
Nghĩa phụ
English
Flange (a mechanical connection; or a proper noun)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“凸缘”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!