Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沾沾自喜
Pinyin: zhān zhān zì xǐ
Meanings: Tự mãn, tự hào một cách thái quá về điều nhỏ nhặt., To be overly proud or self-satisfied about minor achievements., 形容自以为不错而得意的样子。[出处]《史记·魏其武安侯列传》“魏其者,沾沾自喜耳。”[例]然而象他那样的人,决不至于让某一件事的胜利弄得~,就此满足。——茅盾《子夜》五。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 占, 氵, 自, 口, 壴
Chinese meaning: 形容自以为不错而得意的样子。[出处]《史记·魏其武安侯列传》“魏其者,沾沾自喜耳。”[例]然而象他那样的人,决不至于让某一件事的胜利弄得~,就此满足。——茅盾《子夜》五。
Grammar: Thành ngữ, thường được dùng như một tính từ miêu tả trạng thái tâm lý của người nào đó.
Example: 他有点沾沾自喜。
Example pinyin: tā yǒu diǎn zhān zhān zì xǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy có chút tự mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mãn, tự hào một cách thái quá về điều nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
To be overly proud or self-satisfied about minor achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容自以为不错而得意的样子。[出处]《史记·魏其武安侯列传》“魏其者,沾沾自喜耳。”[例]然而象他那样的人,决不至于让某一件事的胜利弄得~,就此满足。——茅盾《子夜》五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế