Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泓
Pinyin: hóng
Meanings: Vũng nước sâu, ao lớn, A deep pool of water; a large pond., ①用本义。水深而广。[例]泓澄渊潫。——《文选·左思·吴都赋》。[合]泓泓(水深的样子);泓洄(水深而回旋的样子);泓净(水深且清)。*②清澈貌。[合]泓泓(泓然,泓澈。水清澈貌);泓碧(指水色清澈碧绿)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 弘, 氵
Chinese meaning: ①用本义。水深而广。[例]泓澄渊潫。——《文选·左思·吴都赋》。[合]泓泓(水深的样子);泓洄(水深而回旋的样子);泓净(水深且清)。*②清澈貌。[合]泓泓(泓然,泓澈。水清澈貌);泓碧(指水色清澈碧绿)。
Hán Việt reading: hoằng
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Thường đứng sau số từ.
Example: 一泓清水。
Example pinyin: yì hóng qīng shuǐ 。
Tiếng Việt: Một vũng nước trong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vũng nước sâu, ao lớn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoằng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A deep pool of water; a large pond.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。水深而广。泓澄渊潫。——《文选·左思·吴都赋》。泓泓(水深的样子);泓洄(水深而回旋的样子);泓净(水深且清)
清澈貌。泓泓(泓然,泓澈。水清澈貌);泓碧(指水色清澈碧绿)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!