Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成规陋习
Pinyin: chéng guī lòu xí
Meanings: Những thói quen xấu hoặc lỗi thời., Outdated or bad habits and practices., ①指由于普遍效法而成为社会准则的一种习惯性的行为或做法。[例]在商界谋生而又不屈从于它的成规陋习。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 戊, 𠃌, 夫, 见, 阝, 冫
Chinese meaning: ①指由于普遍效法而成为社会准则的一种习惯性的行为或做法。[例]在商界谋生而又不屈从于它的成规陋习。
Example: 社会应该摒弃成规陋习。
Example pinyin: shè huì yīng gāi bìng qì chéng guī lòu xí 。
Tiếng Việt: Xã hội nên loại bỏ những thói quen xấu và lỗi thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những thói quen xấu hoặc lỗi thời.
Nghĩa phụ
English
Outdated or bad habits and practices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指由于普遍效法而成为社会准则的一种习惯性的行为或做法。在商界谋生而又不屈从于它的成规陋习
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế