Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成群打伙
Pinyin: chéng qún dǎ huǒ
Meanings: Gom nhau thành đám đông, liên minh, To band together in large groups., 指众多的人或动物聚结成一群群、一伙伙。[出处]杨朔《雪花飘飘》“桃树爷爷吹唢呐也真吹得好,不但会用嘴吹,还会用鼻孔眼,一吹起来引得孩子们成群打伙地围着他转。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 戊, 𠃌, 君, 羊, 丁, 扌, 亻, 火
Chinese meaning: 指众多的人或动物聚结成一群群、一伙伙。[出处]杨朔《雪花飘飘》“桃树爷爷吹唢呐也真吹得好,不但会用嘴吹,还会用鼻孔眼,一吹起来引得孩子们成群打伙地围着他转。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự hợp tác hoặc liên kết giữa nhiều người.
Example: 他们成群打伙地参加活动。
Example pinyin: tā men chéng qún dǎ huǒ dì cān jiā huó dòng 。
Tiếng Việt: Họ gom nhau lại thành từng nhóm lớn để tham gia hoạt động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gom nhau thành đám đông, liên minh
Nghĩa phụ
English
To band together in large groups.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指众多的人或动物聚结成一群群、一伙伙。[出处]杨朔《雪花飘飘》“桃树爷爷吹唢呐也真吹得好,不但会用嘴吹,还会用鼻孔眼,一吹起来引得孩子们成群打伙地围着他转。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế