Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 我行我素
Pinyin: wǒ xíng wǒ sù
Meanings: Làm theo ý mình, không quan tâm đến người khác., To act according to one's own ways, regardless of others., 素平素,向来。不管人家怎样说,仍旧按照自己平素的一套去做。[出处]《礼记·中庸》“君子素其位而行,不愿乎其外。素富贵行乎富贵,素贫贱行乎贫贱,素夷狄行乎夷狄,素患难行乎患难,君子无入而不自得焉。”[例]笑骂由人笑骂,~而已。——柔石《二月》十。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 我, 亍, 彳, 糸, 龶
Chinese meaning: 素平素,向来。不管人家怎样说,仍旧按照自己平素的一套去做。[出处]《礼记·中庸》“君子素其位而行,不愿乎其外。素富贵行乎富贵,素贫贱行乎贫贱,素夷狄行乎夷狄,素患难行乎患难,君子无入而不自得焉。”[例]笑骂由人笑骂,~而已。——柔石《二月》十。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả tính cách độc lập hoặc cố chấp. Thường làm vị ngữ trong câu.
Example: 他总是我行我素,从不听别人的劝告。
Example pinyin: tā zǒng shì wǒ xíng wǒ sù , cóng bù tīng bié rén de quàn gào 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm theo ý mình, không bao giờ nghe lời khuyên của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm theo ý mình, không quan tâm đến người khác.
Nghĩa phụ
English
To act according to one's own ways, regardless of others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
素平素,向来。不管人家怎样说,仍旧按照自己平素的一套去做。[出处]《礼记·中庸》“君子素其位而行,不愿乎其外。素富贵行乎富贵,素贫贱行乎贫贱,素夷狄行乎夷狄,素患难行乎患难,君子无入而不自得焉。”[例]笑骂由人笑骂,~而已。——柔石《二月》十。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế