Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成竹在胸
Pinyin: chéng zhú zài xiōng
Meanings: Có kế hoạch chắc chắn trong lòng, To have a well-thought-out plan in mind., 成竹现成完整的竹子。画竹前竹的全貌已在胸中。比喻在做事之前已经拿定主义。[出处]宋·苏轼《文与可画筼箉谷偃竹记》“故画竹,必先得成竹于胸中。”[例]他回答老师的问题从容不迫,~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 戊, 𠃌, 亇, 土, 匈, 月
Chinese meaning: 成竹现成完整的竹子。画竹前竹的全貌已在胸中。比喻在做事之前已经拿定主义。[出处]宋·苏轼《文与可画筼箉谷偃竹记》“故画竹,必先得成竹于胸中。”[例]他回答老师的问题从容不迫,~。
Grammar: Thành ngữ, thường miêu tả sự tự tin và chuẩn bị kỹ lưỡng.
Example: 他对这次考试早已成竹在胸。
Example pinyin: tā duì zhè cì kǎo shì zǎo yǐ chéng zhú zài xiōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã có kế hoạch rõ ràng cho kỳ thi này từ lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có kế hoạch chắc chắn trong lòng
Nghĩa phụ
English
To have a well-thought-out plan in mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成竹现成完整的竹子。画竹前竹的全貌已在胸中。比喻在做事之前已经拿定主义。[出处]宋·苏轼《文与可画筼箉谷偃竹记》“故画竹,必先得成竹于胸中。”[例]他回答老师的问题从容不迫,~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế