Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视事

Pinyin: shì shì

Meanings: Nhận nhiệm vụ hoặc bắt đầu công việc, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức (như quan chức nhận chức vụ mới)., To assume a position or start work, often in an official context (e.g., officials assuming new roles)., ①旧时指官吏到职办公。[例]崔子称疾不视事。——《左传·襄公二十五年》。[例]视事三年,上书乞骸骨,征拜尚书。——《后汉书·张衡传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 礻, 见, 事

Chinese meaning: ①旧时指官吏到职办公。[例]崔子称疾不视事。——《左传·襄公二十五年》。[例]视事三年,上书乞骸骨,征拜尚书。——《后汉书·张衡传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng để chỉ sự đảm nhận một vị trí hay trách nhiệm lớn.

Example: 新市长今天开始视事。

Example pinyin: xīn shì zhǎng jīn tiān kāi shǐ shì shì 。

Tiếng Việt: Thị trưởng mới hôm nay bắt đầu nhậm chức.

视事
shì shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận nhiệm vụ hoặc bắt đầu công việc, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức (như quan chức nhận chức vụ mới).

To assume a position or start work, often in an official context (e.g., officials assuming new roles).

旧时指官吏到职办公。崔子称疾不视事。——《左传·襄公二十五年》。视事三年,上书乞骸骨,征拜尚书。——《后汉书·张衡传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视事 (shì shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung