Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 礼赞

Pinyin: lǐ zàn

Meanings: Tán dương, ca ngợi một cách trang trọng., To praise or glorify solemnly., ①以崇敬的心情称赞表扬。[例]白杨礼赞。*②佛教用语,指佛、法、僧礼拜三宝及颂经。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 乚, 礻, 兟, 贝

Chinese meaning: ①以崇敬的心情称赞表扬。[例]白杨礼赞。*②佛教用语,指佛、法、僧礼拜三宝及颂经。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc diễn đạt trang nghiêm.

Example: 这篇诗文是对英雄的礼赞。

Example pinyin: zhè piān shī wén shì duì yīng xióng de lǐ zàn 。

Tiếng Việt: Bài thơ này là lời ca ngợi dành cho người anh hùng.

礼赞
lǐ zàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tán dương, ca ngợi một cách trang trọng.

To praise or glorify solemnly.

以崇敬的心情称赞表扬。白杨礼赞

佛教用语,指佛、法、僧礼拜三宝及颂经

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...