Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 社学

Pinyin: shè xué

Meanings: Trường học tư thục ở nông thôn thời xưa., Private schools in rural areas in ancient times., ①明、清时期官府在乡镇设立的学校。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 礻, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①明、清时期官府在乡镇设立的学校。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, liên quan đến lịch sử giáo dục Trung Quốc.

Example: 古代乡村常有社学教育孩子。

Example pinyin: gǔ dài xiāng cūn cháng yǒu shè xué jiào yù hái zi 。

Tiếng Việt: Ở các vùng nông thôn thời xưa thường có trường tư để dạy trẻ em.

社学
shè xué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trường học tư thục ở nông thôn thời xưa.

Private schools in rural areas in ancient times.

明、清时期官府在乡镇设立的学校

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

社学 (shè xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung