Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 礼节
Pinyin: lǐ jié
Meanings: Những quy tắc và hành vi lịch sự trong giao tiếp xã hội., Rules and polite behaviors in social interactions., ①礼仪规矩。[例]教皇授职仪式上的礼节。[例]礼节甚倨。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]仓廪实而知礼节。——《史记·货殖列传》。[例]此妇无礼节。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 乚, 礻, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: ①礼仪规矩。[例]教皇授职仪式上的礼节。[例]礼节甚倨。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]仓廪实而知礼节。——《史记·货殖列传》。[例]此妇无礼节。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Example: 拜访客人要注意礼节。
Example pinyin: bài fǎng kè rén yào zhù yì lǐ jié 。
Tiếng Việt: Khi thăm khách cần chú ý đến phép tắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những quy tắc và hành vi lịch sự trong giao tiếp xã hội.
Nghĩa phụ
English
Rules and polite behaviors in social interactions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
礼仪规矩。教皇授职仪式上的礼节。礼节甚倨。——《史记·廉颇蔺相如列传》。仓廪实而知礼节。——《史记·货殖列传》。此妇无礼节。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!