Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 社火
Pinyin: shè huǒ
Meanings: Hoạt động lễ hội dân gian truyền thống của các cộng đồng làng xã., Traditional folk festival activities organized by village communities., ①民间节日举办的杂戏、杂耍等游艺活动。*②同伙。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 土, 礻, 人, 八
Chinese meaning: ①民间节日举办的杂戏、杂耍等游艺活动。*②同伙。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, gắn liền với văn hóa lễ hội của Trung Quốc.
Example: 春节期间,各地都有热闹的社火表演。
Example pinyin: chūn jié qī jiān , gè dì dōu yǒu rè nào de shè huǒ biǎo yǎn 。
Tiếng Việt: Trong dịp Tết Nguyên đán, khắp nơi đều có những buổi biểu diễn lễ hội dân gian náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoạt động lễ hội dân gian truyền thống của các cộng đồng làng xã.
Nghĩa phụ
English
Traditional folk festival activities organized by village communities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
民间节日举办的杂戏、杂耍等游艺活动
同伙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!