Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 消受

Pinyin: xiāo shòu

Meanings: Hưởng thụ, chấp nhận (thường mang ý tiêu cực), To endure or accept (often with a negative connotation)., ①禁受;忍受;享受(多用于否定)。[例]无福消受。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 肖, 冖, 又, 爫

Chinese meaning: ①禁受;忍受;享受(多用于否定)。[例]无福消受。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với một trạng ngữ hoặc bổ ngữ để diễn tả mức độ của sự hưởng thụ/khó khăn.

Example: 这种日子真让人难以消受。

Example pinyin: zhè zhǒng rì zi zhēn ràng rén nán yǐ xiāo shòu 。

Tiếng Việt: Những ngày như thế này thật khó mà chịu đựng được.

消受
xiāo shòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hưởng thụ, chấp nhận (thường mang ý tiêu cực)

To endure or accept (often with a negative connotation).

禁受;忍受;享受(多用于否定)。无福消受

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...