Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涉想
Pinyin: shè xiǎng
Meanings: Suy nghĩ sâu xa, tưởng tượng xa vời, To think deeply or imagine far-fetched scenarios., ①想象;设想。[例]帐前微笑,涉想犹存。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 步, 氵, 心, 相
Chinese meaning: ①想象;设想。[例]帐前微笑,涉想犹存。
Grammar: Động từ thể hiện trạng thái tinh thần của chủ ngữ.
Example: 他对未来充满涉想。
Example pinyin: tā duì wèi lái chōng mǎn shè xiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có nhiều suy nghĩ viễn vông về tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ sâu xa, tưởng tượng xa vời
Nghĩa phụ
English
To think deeply or imagine far-fetched scenarios.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
想象;设想。帐前微笑,涉想犹存
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!