Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海浪

Pinyin: hǎi làng

Meanings: Sóng biển, chuyển động của nước biển do gió hoặc dòng chảy., Waves, the movement of seawater caused by wind or currents.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 每, 氵, 良

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong mô tả thiên nhiên hoặc cảnh biển.

Example: 海浪拍打着岩石。

Example pinyin: hǎi làng pāi dǎ zhe yán shí 。

Tiếng Việt: Sóng biển vỗ vào đá.

海浪
hǎi làng
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sóng biển, chuyển động của nước biển do gió hoặc dòng chảy.

Waves, the movement of seawater caused by wind or currents.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...