Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 消遥自在
Pinyin: xiāo yáo zì zài
Meanings: Sống tự do tự tại, vô lo vô nghĩ, To live freely and leisurely, carefree and relaxed., 指逍遥自得。[出处]明谢谠《四喜记·亲忆琼英》“你看那人踏雪寻梅,那人寒江独钓,何等消遥自在。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 氵, 肖, 䍃, 辶, 自, 土
Chinese meaning: 指逍遥自得。[出处]明谢谠《四喜记·亲忆琼英》“你看那人踏雪寻梅,那人寒江独钓,何等消遥自在。”
Grammar: Thành ngữ 4 chữ, mô tả trạng thái sống tự do và nhàn hạ. Thường dùng trong văn cảnh miêu tả cuộc sống.
Example: 退休后,他过上了消遥自在的生活。
Example pinyin: tuì xiū hòu , tā guò shàng le xiāo yáo zì zài de shēng huó 。
Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy sống một cuộc đời tự do thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống tự do tự tại, vô lo vô nghĩ
Nghĩa phụ
English
To live freely and leisurely, carefree and relaxed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指逍遥自得。[出处]明谢谠《四喜记·亲忆琼英》“你看那人踏雪寻梅,那人寒江独钓,何等消遥自在。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế