Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海震
Pinyin: hǎi zhèn
Meanings: Động đất dưới đáy biển; sóng thần, Underwater earthquake; tsunami, ①海区及其附近地震所致的短时海水震动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 每, 氵, 辰, 雨
Chinese meaning: ①海区及其附近地震所致的短时海水震动。
Example: 海震引发了巨大的海啸。
Example pinyin: hǎi zhèn yǐn fā le jù dà de hǎi xiào 。
Tiếng Việt: Động đất dưới đáy biển đã gây ra sóng thần lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động đất dưới đáy biển; sóng thần
Nghĩa phụ
English
Underwater earthquake; tsunami
Nghĩa tiếng trung
中文释义
海区及其附近地震所致的短时海水震动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!