Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涅而不淄

Pinyin: niè ér bù zī

Meanings: Dù bị nhuốm màu cũng không bị ô nhiễm (ẩn dụ về giữ phẩm chất trong sạch)., Though dyed, it remains unstained (metaphor for maintaining purity of character)., ①白色,不透明。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 圼, 氵, 一, 甾

Chinese meaning: ①白色,不透明。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Mang tính biểu tượng cao.

Example: 他虽然身处复杂环境,却能做到涅而不淄。

Example pinyin: tā suī rán shēn chù fù zá huán jìng , què néng zuò dào niè ér bù zī 。

Tiếng Việt: Dù ở trong môi trường phức tạp, anh ta vẫn giữ được phẩm chất trong sạch.

涅而不淄
niè ér bù zī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dù bị nhuốm màu cũng không bị ô nhiễm (ẩn dụ về giữ phẩm chất trong sạch).

Though dyed, it remains unstained (metaphor for maintaining purity of character).

白色,不透明

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涅而不淄 (niè ér bù zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung