Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涅而不缁
Pinyin: niè ér bù zī
Meanings: Nhuộm mà không đen, nghĩa là dù có bị ảnh hưởng xấu nhưng vẫn giữ được phẩm chất tốt., To be dyed but not turn black, meaning to remain virtuous despite adverse influences., ①水貌。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 圼, 氵, 一, 甾, 纟
Chinese meaning: ①水貌。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để biểu đạt ý chí kiên định và phẩm chất cao quý của một người trước những tác động tiêu cực từ bên ngoài.
Example: 他虽然生活在那样的环境中,却能做到涅而不缁。
Example pinyin: tā suī rán shēng huó zài nà yàng de huán jìng zhōng , què néng zuò dào niè ér bù zī 。
Tiếng Việt: Mặc dù sống trong môi trường như vậy, anh ấy vẫn giữ được phẩm chất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhuộm mà không đen, nghĩa là dù có bị ảnh hưởng xấu nhưng vẫn giữ được phẩm chất tốt.
Nghĩa phụ
English
To be dyed but not turn black, meaning to remain virtuous despite adverse influences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水貌
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế