Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涅槃
Pinyin: niè pán
Meanings: Niết bàn, trạng thái giác ngộ và giải thoát khỏi sinh tử trong Phật giáo., Nirvana, a state of enlightenment and liberation from the cycle of birth and death in Buddhism., ①水貌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 圼, 氵, 木, 般
Chinese meaning: ①水貌。
Grammar: Danh từ, không thay đổi dạng thức. Thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt liên quan đến Phật giáo.
Example: 佛陀达到了涅槃的境界。
Example pinyin: fó tuó dá dào le niè pán de jìng jiè 。
Tiếng Việt: Phật đạt đến cảnh giới niết bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niết bàn, trạng thái giác ngộ và giải thoát khỏi sinh tử trong Phật giáo.
Nghĩa phụ
English
Nirvana, a state of enlightenment and liberation from the cycle of birth and death in Buddhism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!