Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海角天涯
Pinyin: hǎi jiǎo tiān yá
Meanings: Chân trời góc bể; nơi xa xôi nhất trên thế giới, The ends of the earth; the farthest place in the world, 形容极远的地方,或彼此相隔极远。[出处]唐·白居易《春生》“春生何处暗周游,海角天涯遍始休。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 每, 氵, 角, 一, 大, 厓
Chinese meaning: 形容极远的地方,或彼此相隔极远。[出处]唐·白居易《春生》“春生何处暗周游,海角天涯遍始休。”
Grammar: Thành ngữ chỉ sự xa xôi, thường dùng trong văn cảnh biểu đạt khoảng cách lớn về địa lý hoặc tâm trạng cô đơn lạc lõng.
Example: 他们为了寻找新家园,走到了海角天涯。
Example pinyin: tā men wèi le xún zhǎo xīn jiā yuán , zǒu dào le hǎi jiǎo tiān yá 。
Tiếng Việt: Họ đã đi đến tận chân trời góc bể để tìm kiếm ngôi nhà mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân trời góc bể; nơi xa xôi nhất trên thế giới
Nghĩa phụ
English
The ends of the earth; the farthest place in the world
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极远的地方,或彼此相隔极远。[出处]唐·白居易《春生》“春生何处暗周游,海角天涯遍始休。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế