Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海量

Pinyin: hǎi liàng

Meanings: Khối lượng lớn, số lượng khổng lồ (thường dùng để nói về khả năng uống rượu hoặc dữ liệu), A vast amount; huge quantity (often refers to drinking capacity or data volume), ①宽宏大量。[例]不敬之处,还望海量。*②形容酒量大。[例]您是海量,再来一杯。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 每, 氵, 旦, 里

Chinese meaning: ①宽宏大量。[例]不敬之处,还望海量。*②形容酒量大。[例]您是海量,再来一杯。

Grammar: Có thể dùng để chỉ khối lượng vật lý hoặc tính cách bao dung, rộng lượng.

Example: 他酒量好,能喝海量。

Example pinyin: tā jiǔ liàng hǎo , néng hē hǎi liàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy tửu lượng tốt, có thể uống rất nhiều.

海量
hǎi liàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khối lượng lớn, số lượng khổng lồ (thường dùng để nói về khả năng uống rượu hoặc dữ liệu)

A vast amount; huge quantity (often refers to drinking capacity or data volume)

宽宏大量。不敬之处,还望海量

形容酒量大。您是海量,再来一杯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海量 (hǎi liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung