Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涉嫌
Pinyin: shè xián
Meanings: Bị nghi ngờ liên quan (thường dùng trong trường hợp pháp luật), To be suspected of involvement (often used in legal contexts)., ①有跟某件事情发生牵连的嫌疑。[例]他因涉嫌刑事案件而被拘留。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 步, 氵, 兼, 女
Chinese meaning: ①有跟某件事情发生牵连的嫌疑。[例]他因涉嫌刑事案件而被拘留。
Grammar: Thường đi kèm với hành động hoặc tình huống phạm pháp.
Example: 他涉嫌犯罪。
Example pinyin: tā shè xián fàn zuì 。
Tiếng Việt: Anh ta bị nghi ngờ phạm tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị nghi ngờ liên quan (thường dùng trong trường hợp pháp luật)
Nghĩa phụ
English
To be suspected of involvement (often used in legal contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有跟某件事情发生牵连的嫌疑。他因涉嫌刑事案件而被拘留
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!