Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 消光

Pinyin: xiāo guāng

Meanings: Làm mất ánh sáng, dập tắt ánh sáng; còn có thể chỉ việc giảm độ chói hoặc độ sáng của một vật., To extinguish light; can also refer to reducing the brightness or glare of an object., ①某个量从方程中的消去;尤指从含有若干未知数的若干方程中推导出含有较少未知数的较少方程的运算。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 氵, 肖, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①某个量从方程中的消去;尤指从含有若干未知数的若干方程中推导出含有较少未知数的较少方程的运算。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với các đối tượng cụ thể liên quan đến ánh sáng hoặc phản xạ.

Example: 这副眼镜可以帮你消光。

Example pinyin: zhè fù yǎn jìng kě yǐ bāng nǐ xiāo guāng 。

Tiếng Việt: Chiếc kính này có thể giúp bạn giảm độ chói.

消光
xiāo guāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm mất ánh sáng, dập tắt ánh sáng; còn có thể chỉ việc giảm độ chói hoặc độ sáng của một vật.

To extinguish light; can also refer to reducing the brightness or glare of an object.

某个量从方程中的消去;尤指从含有若干未知数的若干方程中推导出含有较少未知数的较少方程的运算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

消光 (xiāo guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung