Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海角天隅

Pinyin: hǎi jiǎo tiān yú

Meanings: Góc biển chân trời; những nơi cực kỳ xa xôi hẻo lánh, Remote corners of the earth, 形容极远的地方,或彼此相隔极远。同海角天涯”。[出处]元·张好古《张生煮海》第四折“海角天隅,须有日再完整。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 每, 氵, 角, 一, 大, 禺, 阝

Chinese meaning: 形容极远的地方,或彼此相隔极远。同海角天涯”。[出处]元·张好古《张生煮海》第四折“海角天隅,须有日再完整。”

Grammar: Thành ngữ tương tự như '海角天涯' nhưng nhấn mạnh vào sự hoang vắng và khó tiếp cận của địa điểm.

Example: 他独自一人去了海角天隅旅行。

Example pinyin: tā dú zì yì rén qù le hǎi jiǎo tiān yú lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đi du lịch một mình đến những nơi xa xôi hẻo lánh.

海角天隅
hǎi jiǎo tiān yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góc biển chân trời; những nơi cực kỳ xa xôi hẻo lánh

Remote corners of the earth

形容极远的地方,或彼此相隔极远。同海角天涯”。[出处]元·张好古《张生煮海》第四折“海角天隅,须有日再完整。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海角天隅 (hǎi jiǎo tiān yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung