Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投机倒把
Pinyin: tóu jī dǎo bǎ
Meanings: Đầu cơ tích trữ hàng hóa để bán giá cao, gây bất ổn thị trường., Hoarding goods for speculative resale at high prices, causing market instability., 投机利用时机钻空子。利用时机,以囤积居奇、买空卖空、掺杂作假、操纵物价等手段牟取暴利。[出处]浩然《艳阳天》第47章“投机倒把是不符合政策条文的事情,弯弯绕那家伙能干这样傻事?”
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 30
Radicals: 扌, 殳, 几, 木, 亻, 到, 巴
Chinese meaning: 投机利用时机钻空子。利用时机,以囤积居奇、买空卖空、掺杂作假、操纵物价等手段牟取暴利。[出处]浩然《艳阳天》第47章“投机倒把是不符合政策条文的事情,弯弯绕那家伙能干这样傻事?”
Grammar: Cụm từ ghép, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 政府严厉打击投机倒把行为。
Example pinyin: zhèng fǔ yán lì dǎ jī tóu jī dǎo bǎ xíng wéi 。
Tiếng Việt: Chính phủ nghiêm cấm hành vi đầu cơ tích trữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu cơ tích trữ hàng hóa để bán giá cao, gây bất ổn thị trường.
Nghĩa phụ
English
Hoarding goods for speculative resale at high prices, causing market instability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投机利用时机钻空子。利用时机,以囤积居奇、买空卖空、掺杂作假、操纵物价等手段牟取暴利。[出处]浩然《艳阳天》第47章“投机倒把是不符合政策条文的事情,弯弯绕那家伙能干这样傻事?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế