Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投医
Pinyin: tóu yī
Meanings: Đi khám bác sĩ, To visit a doctor., ①寻找医生治病;求医。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 殳, 匚, 矢
Chinese meaning: ①寻找医生治病;求医。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nối tiếp với hành động chữa trị hoặc khám bệnh.
Example: 他生病后马上投医。
Example pinyin: tā shēng bìng hòu mǎ shàng tóu yī 。
Tiếng Việt: Sau khi bị bệnh, anh ấy ngay lập tức đi khám bác sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi khám bác sĩ
Nghĩa phụ
English
To visit a doctor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寻找医生治病;求医
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!