Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投壶电笑

Pinyin: tóu hú diàn xiào

Meanings: Cười như sấm điện (ám chỉ tiếng cười lớn và vui vẻ), Laughing like thunder (refers to loud and joyful laughter)., 后为闪电不雨之典。[出处]《神异经·东荒经》“东荒山中有大石室,东王公居焉……恒与一玉女投壶,每投千二百矫,设有入不出者,……矫出而脱悮不接者,天为之笑。”张华注言笑者,天口流火照灼,今天不下雨而有电光是天笑也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 扌, 殳, 业, 冖, 士, 乚, 日, 夭, 竹

Chinese meaning: 后为闪电不雨之典。[出处]《神异经·东荒经》“东荒山中有大石室,东王公居焉……恒与一玉女投壶,每投千二百矫,设有入不出者,……矫出而脱悮不接者,天为之笑。”张华注言笑者,天口流火照灼,今天不下雨而有电光是天笑也。”

Grammar: Thành ngữ, ít phổ biến nhưng diễn tả một trạng thái vui vẻ mạnh mẽ.

Example: 听他说完笑话,大家都投壶电笑。

Example pinyin: tīng tā shuō wán xiào huà , dà jiā dōu tóu hú diàn xiào 。

Tiếng Việt: Nghe anh ấy kể xong chuyện cười, mọi người đều cười vang như sấm điện.

投壶电笑
tóu hú diàn xiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười như sấm điện (ám chỉ tiếng cười lớn và vui vẻ)

Laughing like thunder (refers to loud and joyful laughter).

后为闪电不雨之典。[出处]《神异经·东荒经》“东荒山中有大石室,东王公居焉……恒与一玉女投壶,每投千二百矫,设有入不出者,……矫出而脱悮不接者,天为之笑。”张华注言笑者,天口流火照灼,今天不下雨而有电光是天笑也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投壶电笑 (tóu hú diàn xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung