Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投契
Pinyin: tóu qì
Meanings: Hợp nhau, ăn ý, To get along well, to be congenial., ①投合;见解或意气相投。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 殳, 㓞, 大
Chinese meaning: ①投合;见解或意气相投。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả mối quan hệ tốt đẹp giữa con người.
Example: 他们两个性格很投契。
Example pinyin: tā men liǎng gè xìng gé hěn tóu qì 。
Tiếng Việt: Hai người họ có tính cách rất hợp nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp nhau, ăn ý
Nghĩa phụ
English
To get along well, to be congenial.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投合;见解或意气相投
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!