Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投宿
Pinyin: tóu sù
Meanings: Tìm chỗ nghỉ qua đêm, To find lodging for the night., ①旅客找地方住宿。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 殳, 佰, 宀
Chinese meaning: ①旅客找地方住宿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh du hành hoặc phiêu lưu.
Example: 天黑了,我们得赶紧投宿。
Example pinyin: tiān hēi le , wǒ men dé gǎn jǐn tóu sù 。
Tiếng Việt: Trời đã tối, chúng ta phải nhanh chóng tìm chỗ nghỉ qua đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm chỗ nghỉ qua đêm
Nghĩa phụ
English
To find lodging for the night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旅客找地方住宿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!