Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投河觅井
Pinyin: tóu hé mì jǐng
Meanings: Chỉ hành động tìm nơi để tự tử, ám chỉ trạng thái tuyệt vọng của con người., Refers to looking for a place to commit suicide, indicating a state of despair., 即寻死觅活。闹着要死要活。多指用自杀来吓唬人。[出处]俞平伯《中年》“但是在另一方面,说非看不可,或者没有得看,就要跳脚拍手,以至于投河觅井。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 扌, 殳, 可, 氵, 爫, 见, 井
Chinese meaning: 即寻死觅活。闹着要死要活。多指用自杀来吓唬人。[出处]俞平伯《中年》“但是在另一方面,说非看不可,或者没有得看,就要跳脚拍手,以至于投河觅井。”
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái bi lụy, thường mô tả tâm lý cùng đường của nhân vật.
Example: 他因绝望而投河觅井。
Example pinyin: tā yīn jué wàng ér tóu hé mì jǐng 。
Tiếng Việt: Anh ta vì tuyệt vọng mà tìm đến sông và giếng để tự tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ hành động tìm nơi để tự tử, ám chỉ trạng thái tuyệt vọng của con người.
Nghĩa phụ
English
Refers to looking for a place to commit suicide, indicating a state of despair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即寻死觅活。闹着要死要活。多指用自杀来吓唬人。[出处]俞平伯《中年》“但是在另一方面,说非看不可,或者没有得看,就要跳脚拍手,以至于投河觅井。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế