Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投刃皆虚
Pinyin: tóu rèn jiē xū
Meanings: Mỗi nhát dao đều trúng điểm yếu (ám chỉ kỹ năng chiến đấu tuyệt vời), Every strike hits the weak point (implies excellent fighting skills)., 比喻处理事务得心应手。[出处]《庄子·养生主》“谓庖丁解牛,三年后所见皆非全牛,只见其骨节皆空虚,彼节者有闲,而刀刃者无厚,以无厚入有闲,恢恢然其于游刃必有余地矣”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 扌, 殳, 丿, 刀, 比, 白, 业, 虍
Chinese meaning: 比喻处理事务得心应手。[出处]《庄子·养生主》“谓庖丁解牛,三年后所见皆非全牛,只见其骨节皆空虚,彼节者有闲,而刀刃者无厚,以无厚入有闲,恢恢然其于游刃必有余地矣”。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả trình độ cao siêu trong võ thuật hoặc kỹ năng.
Example: 这位剑客投刃皆虚,无人能敌。
Example pinyin: zhè wèi jiàn kè tóu rèn jiē xū , wú rén néng dí 。
Tiếng Việt: Vị kiếm khách này mỗi nhát dao đều trúng điểm yếu, không ai địch nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi nhát dao đều trúng điểm yếu (ám chỉ kỹ năng chiến đấu tuyệt vời)
Nghĩa phụ
English
Every strike hits the weak point (implies excellent fighting skills).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻处理事务得心应手。[出处]《庄子·养生主》“谓庖丁解牛,三年后所见皆非全牛,只见其骨节皆空虚,彼节者有闲,而刀刃者无厚,以无厚入有闲,恢恢然其于游刃必有余地矣”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế